DANH SÁCH SINH VIÊN NIÊN KHÓA 2022-2026 NGÀNH KINH TẾ CHƯA ĐĂNG KÝ CHUYÊN NGÀNH
(Thông báo lần 2)
Các bạn sinh viên Niên khóa 2022-2026 ngành Kinh tế thuộc 02 lớp sinh hoạt 221A3601 và 221A36012 có tên trong danh sách bên dưới vui lòng liên hệ gấp với Cố vấn học tập – Cô Nguyễn Thái Dung để hoàn tất thủ tục chọn chuyên ngành trước ngày 05/04/2024. Sau ngày 05/04/2024, các bạn có tên trong danh sách trên nếu không chọn chuyên ngành, Khoa sẽ phân bổ các bạn vào chuyên ngành Kinh tế số. Mọi khiếu nại về chuyên ngành sau ngày 05/04/2024 sẽ không được giải quyết.
Thông tin liên lạc:
ThS.Nguyễn Thái Dung
Email: dungnt3@vhu.edu.vn
Điện thoại: 0985.705.259
STT
|
MSSV
|
HỌ
|
TÊN
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
1
|
221A360192
|
Trần Thị Kim
|
Anh
|
11/08/2004
|
Nữ
|
2
|
221A360181
|
Phạm Thị Hoàng
|
Anh
|
13/07/2003
|
Nữ
|
3
|
221A360054
|
Trịnh Thị Kim
|
Chi
|
23/11/2004
|
Nữ
|
4
|
221A360179
|
Trần Minh
|
Đại
|
08/02/2004
|
Nam
|
5
|
221A360134
|
Trương Nguyễn Hải
|
Dương
|
27/04/2004
|
Nam
|
6
|
221A360078
|
Trần Nam
|
Giang
|
19/12/2004
|
Nữ
|
7
|
221A360105
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Giàu
|
31/08/2004
|
Nữ
|
8
|
221A240153
|
Ngô Thị Thu
|
Hà
|
25/03/2003
|
Nữ
|
9
|
221A360180
|
Nguyễn Quỳnh
|
Hân
|
01/01/2004
|
Nữ
|
10
|
221A360047
|
Quách Tuyền
|
Hiển
|
07/05/2004
|
Nam
|
11
|
221A050763
|
Nguyễn Trung
|
Hiếu
|
06/08/2004
|
Nam
|
12
|
221A360138
|
Thân Văn
|
Hiếu
|
06/01/2004
|
Nam
|
13
|
221A360139
|
Nguyễn Thị
|
Hiếu
|
11/12/2004
|
Nữ
|
14
|
221A360184
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Hồng
|
07/09/2004
|
Nữ
|
15
|
221A360003
|
Võ Thu
|
Hương
|
15/10/2004
|
Nữ
|
16
|
221A360183
|
Lê
|
Hữu
|
01/09/2004
|
Nam
|
17
|
221A140516
|
Phan Ngọc
|
Huy
|
06/01/2003
|
Nam
|
18
|
221A360197
|
Trần Hoàng
|
Khang
|
12/01/2004
|
Nam
|
19
|
221A360135
|
Dương Thế
|
Kiệt
|
30/07/2004
|
Nam
|
20
|
221A360194
|
Huỳnh Lê Trúc
|
Ly
|
07/12/2004
|
Nữ
|
21
|
221A360035
|
Trần Thị Kim
|
Ngân
|
01/01/2004
|
Nữ
|
22
|
221A360029
|
Vũ Minh
|
Ngọc
|
15/09/2004
|
Nữ
|
23
|
221A360006
|
Nguyễn Uyên
|
Nhi
|
25/10/2004
|
Nữ
|
24
|
221A360080
|
Trần Phương Uyển
|
Nhi
|
28/11/2004
|
Nữ
|
25
|
221A360174
|
Trần Phạm Thục
|
Nhi
|
11/03/2003
|
Nữ
|
26
|
221A030699
|
Ngô Thị Tâm
|
Như
|
26/02/2004
|
Nữ
|
27
|
221A360009
|
Bùi Thị Bích
|
Như
|
28/09/2004
|
Nữ
|
28
|
221A360168
|
Bùi Trọng
|
Phúc
|
17/07/2004
|
Nam
|
29
|
221A360070
|
Dương Kim
|
Phụng
|
07/12/2004
|
Nữ
|
30
|
221A360143
|
Đỗ Văn
|
Phước
|
28/02/2004
|
Nam
|
31
|
221A360185
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
01/01/2004
|
Nam
|
32
|
221A320164
|
Ngô Thị Bích
|
Thảo
|
30/11/2004
|
Nữ
|
33
|
221A360072
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thảo
|
01/10/2004
|
Nữ
|
34
|
221A360148
|
Huỳnh Ngọc Hiếu
|
Thảo
|
03/12/2004
|
Nữ
|
35
|
221A360119
|
Nguyễn Tấn
|
Thiên
|
02/04/2004
|
Nam
|
36
|
221A360186
|
Lương Ngọc Anh
|
Thư
|
06/04/2004
|
Nữ
|
37
|
221A360190
|
Hoàng Xuân
|
Tiên
|
01/12/2004
|
Nữ
|
38
|
221A360101
|
Trần Hữu
|
Tiến
|
10/09/2004
|
Nam
|
39
|
221A360069
|
Nguyễn Ngọc Kim
|
Tiền
|
27/01/2004
|
Nữ
|
40
|
221A360187
|
Phạm Thị Kim
|
Trân
|
31/08/2001
|
Nữ
|
41
|
221A360195
|
Phan Ánh
|
Trang
|
20/11/2004
|
Nữ
|
42
|
221A360110
|
Huỳnh Thị Thu
|
Trang
|
26/05/2004
|
Nữ
|
43
|
221A360150
|
Vi Thị Thùy
|
Trang
|
24/09/2004
|
Nữ
|
44
|
221A360164
|
Phạm Thị Đoan
|
Trang
|
16/12/2004
|
Nữ
|
45
|
221A360007
|
Lương Thụy Thanh
|
Trúc
|
08/03/2004
|
Nữ
|
46
|
221A360022
|
Ngô Quang
|
Trường
|
14/02/2004
|
Nam
|
47
|
221A360042
|
Phạm Vũ Đức
|
Trường
|
14/01/2004
|
Nam
|
48
|
221A360060
|
Thái Thanh
|
Tùng
|
18/01/2003
|
Nam
|
49
|
221A360189
|
Nguyễn Gia
|
Uyên
|
27/01/2004
|
Nữ
|
50
|
221A360008
|
Nguyễn Triệu
|
Vĩ
|
07/04/2004
|
Nam
|
51
|
221A360140
|
Nguyễn Công
|
Vinh
|
07/11/2004
|
Nam
|
52
|
221A360155
|
Phùng Lê Thúy
|
Vy
|
02/01/2004
|
Nữ
|
53
|
221A360109
|
Nguyễn Hải
|
Yến
|
22/10/2004
|
Nữ
|